Australian South Sea Cultured Pearls

Australian South Sea Pearls: Ngọc trai biển trị giá nhất

Trong nhiều thế kỷ, ngọc trai biển Australian South Sea Pearls đã được đánh giá là giá trị nhất trong tất cả các dòng ngọc trai. Nổi tiếng với ánh xà cừ lóng lánh tuyệt đẹp (orient) là sự kết hợp giữa độ bóng trong suốt (pearl transparent lustre) và màu sắc (pearl color) độc đáo.

Silver-lip Pinctada maxima oysters
Silver-lip Pinctada maxima oysters

Theo quy luật, những viên ngọc trai đẹp nhất đến từ những con hàu lớn nhất và đẹp nhất (the largest and most valuable of all pearls). Ngọc trai biển Australian South Sea pearls được hình thành từ những con hàu ‘Pinctada maxima oysters’ là loại hàu lớn nhất và hiếm nhất, và tạo ra những viên ngọc trai đẹp nhất trong tất cả các dòng ngọc trai.

Lịch sử ngành ngọc trai Australia

Ngành nuôi cấy ngọc trai hơn 100 tuổi. Trong khi đó, 4000 năm trước, những thợ lặn đã thu hoạch hàu hoang dã để lấy ngọc trai tự nhiên.

Giữa thế kỷ 19, Australia bùng nổ hoạt động khai thác ngọc trai ngoài khơi bờ biển phía Tây Bắc giàu sản vật biển. Các thợ lặn sử dụng bình dưỡng khí để có thể lặn sâu và lâu hơn dưới biển để bắt hàu.

Năm 1875, Đạo luật Pearl Fishery Regulation được thực hiện để kiểm soát việc lấy ngọc trai.

Năm 1890, ngành khai thác ngọc trai trải dài từ bờ biển Shark Bay đến Đảo Thursday, miền Bắc nước Úc. Broome, thuộc Western Australia, đã trở thành một trong những trung tâm ngọc trai quan trọng nhất trên thế giới. Hơn 100 tàu lặn bắt ngọc trai hoạt động cung cấp 75% số lượng ngọc trai của thế giới.

Đến năm 1910, Broome đã có 300 tàu lặn bắt ngọc trai, với 3500 nhân công.

Trang thiết bị của thợ lặn ngọc trai ở Broome.
Trang thiết bị của thợ lặn ngọc trai ở Broome.

Từ năm 1890 bắt đầu của kỷ nguyên nuôi cấy ngọc trai. Nhà khoa học người Anh William Saville Kent tiến hành thí nghiệm để tạo ngọc trai South Sea Pearl ở Đảo Thursday.

William Saville-Kent
William Saville-Kent. Một trong những người tiên phong có ảnh hưởng nhất của ngành công nghiệp ngọc trai nuôi cấy hiện đại.

Nhận thấy tầm quan trọng của ngọc trai tự nhiên đối với nền kinh tế, vào năm 1922, Chính phủ Úc đã thông qua luật cấm nuôi cấy ngọc trai để bảo vệ ngành công nghiệp ngọc trai tự nhiên. Luật này vẫn có hiệu lực cho đến khoảng năm 1950.

Do đánh bắt quá mức làm cạn kiệt ngọc trai tự nhiên và kỹ thuật nuôi cấy ngọc trai ngày càng phát triển, ngành ngọc trai nuôi cấy của Úc khởi đầu từ những năm 1950.

Đến năm 1955, trang trại nuôi cấy ngọc trai đầu tiên của Úc được thành lập. Ông Nicholas Paspaley Sr. (Úc), ông Alan Gerdau (Mỹ) và ông Saku Kuribayashi (Nhật Bản) bắt đầu hai dự án tại Gerdau và Kuribayashi, Western Australia và Paspaley, Northern Territory.

Australian Pinctada maxima, ngày nay được biết đến là Australian South Sea pearl oyster, được xem là loại hàu cho ngọc trai tốt nhất thế giới. Điều nàu được Kunz ghi nhận trong cuốn sách “The Book of the Pearl“.

Hạn ngạch nghiêm ngặt về sản lượng khai thác để duy trì khả năng phát triển tự nhiên bền vững của loài hàu. Nhờ đó và môi trường biển nguyên sơ, tách biệt, Úc hiện có những con hàu hoang dã ‘Pincada maxima oysters’ đáng kể cuối cùng trên thế giới.

Úc cũng là nước duy nhất hiện nay ngọc trai biển South Sea Pearl được nuôi cấy hầu hết từ các con hàu bắt từ biển hoang dã. Trong khi Indonesia và Philippines nuôi cấy ngọc trai từ hàu nhân giống trong trang trại.

Quy trình nuôi cấy ngọc trai biển Australia South Sea Pearl

Trải dài từ bán đảo Cobourg Peninsula phía đông bắc Darwin đến Dampier ở Tây Úc, các trang trại ngọc trai ở Úc đã được lựa chọn cẩn thận vị trí đặt để có một môi trường nguyên sơ tự nhiên, không bị ảnh hưởng bởi ô nhiễm.

Những vị trí này cung cấp điều kiện tối ưu cho loài hàu ‘Pinctada maxima oysters’ tạo ngọc trai tốt nhất thế giới. Nhiều trang trại nằm trong hoặc gần với các vườn quốc gia, công viên biển và đất của thổ dân (Aboriginal lands).

Australian South Sea Cultured Pearl
Australian South Sea Cultured Pearl

Australian South Sea Pearls được nuôi cấy với phương pháp khoa học dựa trên sự tôn trọng thiên nhiên, tuân thủ quy luật sống và phát triển tự nhiên của động vật nhuyễn thể.

Ngành nuôi cấy ngọc trai phải đáp ứng được quy định của “the Ecologically Sustainable Development requirements of Australia’s Environment Protection and Biodiversity Conservation Act (1999)”“the Pearling Code of Practice” nhằm đảm bảo thời gian tối thiểu để tái tạo môi trường sống tự nhiên.

Với những biện pháp bảo tồn mạnh mẽ, này những con ngọc trai của Úc khỏe mạnh hơn so với trước đây trong hơn một thế kỷ qua.

Lặn bắt hàu / Diving

Những thợ lặn thu hoạch những con hàu sống hoang dã (wild Pinctada maxima oyster) trong vùng biển nguyên sơ ở North-Western Australia. Thợ lặn nhặt hàu bằng tay từ đáy biển để không gây thiệt hại cho đáy biển, không gây ra lãng phí khi đánh bắt, bảo vệ môi trường biển.

Cấy nhân / Seeding

Trên tàu, các kỹ thuật viên cấy nhân vào con hàu để tạo ngọc. Nhân là quả cầu tròn đánh bóng từ vỏ xò của sông Tennessee của Hoa Kỳ, có thành phần hóa học và cấu trúc giống hệt viên ngọc trai tự nhiên.

The clean surface and the thickness of the shell hinge area make American freshwater shells the best material for this purpose.
A massive amount of shells harvested from American waters was exported to many countries, where people made shell-bead nuclei for use in cultured pearls. The clean surface and the thickness of the shell hinge area make American freshwater shells the best material for this purpose. Photo by Tao Hsu/GIA.

Sau khi được cấy nhân, hàu được đưa trở lại biển để tạo ngọc trai theo quy trình tự nhiên.

Nuôi dưỡng / Husbandry

Duy trì sức khỏe của hàu là chìa khóa để tạo ra ngọc trai chất lượng cao. Trong suốt thời gian nuôi dưỡng 2-3 năm, hàu được làm sạch từng con sau mỗi 10-14 ngày, để loại bỏ các sinh vật biển gây hại cho hàu.

Thu hoạch / Harvest

Sau ít nhất 2 năm nuôi dưỡng cẩn thận, hàu được đưa về tàu để lấy ngọc trai. Chất lượng của ngọc trai chỉ được biết khi các kỹ thuật viên lấy ra từng viên ngọc.

Chăm sóc và giảm thiểu tác hại hay căng thẳng cho hàu để có thể nuôi cấy cho vụ 2 hoặc vụ 3.

Phân loại / Grading

Mỗi viên ngọc được sắp xếp riêng theo hệ thống phân loại “The Five Virtues”. Paspaley Pearling Company, nhà nuôi cấy chính Ngọc trai Biển Australian South Sea Pearls đã phân loại ngọc trai thành 6000 loại.

Ngoài viên ngọc trai, vỏ con hàu có lớp xà cừ tuyệt đẹp, nên cũng được sử dụng trong chế tác trang sức.

Đặc tính của ngọc trai biển Australian South Sea Pearl

Quality
  • Chất lượng xà cừ tuyệt hảo (Superlative nacre quality): Ánh xà cừ lóng lánh tuyệt đẹp được biết đến ‘orient’ là sự kết hợp giữa: Độ bóng trong suốt (pearl transparent lustre) và màu sắc ngọc (pearl color).
  • Lớp xà cừ (nacre) dày nhất trong tất cả các dòng ngọc trai nuôi biển.
  • Độ bóng tự nhiên (natural lustre) tuyệt đẹp
  • Ngọc trai lớn nhất và chất lượng tốt nhất trong tất cả các dòng ngọc trai.
  • Màu ngọc trai tự nhiên
  • Không cần xử lý để tạo ra ngọc trai chất lượng tốt hơn.
Size
  • Kích thước ngọc trai: 10-16mm, số hiếm có kích thước trên 20mm. Là dòng ngọc traicó kích thước lớn nhất.
Production
  • Mỗi con hàu tạo ra 1 viên ngọc trai trong khoảng từ 2-3 năm.
  • Sản lượng hàng năm vào khoảng 800,000 viên ngọc trai, chiếm 0.1% tổng sản lượng ngọc trai nuôi cấy hàng năm trên thế giới.
  • Ngọc trai tạo từ hàu hoang dã (Wild oysters) chiếm khoảng 70% tổng sản lượng ngọc trai.
  • Trị giá ngọc trai hàng năm sản xuất vào khoảng 300 triệu đô la Mỹ, chiếm 21% tổng trị giá ngọc trai nuôi cấy hàng năm trên thế giới.
Australian South Sea Cultured Pearls by Paspaley Pearling Company

Australian South Sea Cultured Pearls by Paspaley Pearling Company

Chất lượng ngọc trai theo hệ thống phân loại “The Five Virtues”

Australian South Sea Pearl không có đối thủ về: Độ hiếm, chất lượng, độ dầy lớp xà cừ, độ bóng tự nhiên, kích cỡ và giá trị (rarity, quality, nacre thickness, natural lustre, size, and value).

Lustre (Độ bóng ngọc trai)

Độ bóng ngọc trai hay “nước” ngọc trai được đánh giá dựa trên sự khúc xạ ánh sáng khi tương tác với vô số lớp vỏ của viên ngọc trai. Lớp vỏ xà cừ “Nacre” là chất liệu hữu cơ ngọc trai được tạo ra bởi các thể hàu, tạo thành phần thân ngọc trai.

Chất lượng viên ngọc trai tốt khi oyster tạo viên ngọc trai có lớp xà cừ đối xứng hoàn hảo cho phép ánh sáng khúc xạ toàn phần khi đi qua các lớp vỏ ngọc trai.

Điều này cho thấy sự xuất hiện của một ánh sáng lấp lánh dịu mát từ sâu bên trong viên ngọc. Ánh sáng tự nhiên là vĩnh cửu và không nên nhầm lẫn với sự chiếu sáng của ngọc trai được xử lý sẽ bị giảm độ bóng theo thời gian.

Ngọc trai có chất lượng cao xuất hiện một hiện tượng gọi là “orient” – ánh xà cừ lóng lánh tuyệt đẹp có được do sự kết hợp tinh tế về màu sắc trên bề mặt ngọc trai: độ bóng trong suốt (pearl transparent lustre) và màu sắc viên ngọc (pearl color).

australian south sea pearl lustre

Complexion (Bề mặt ngọc trai)

Một viên ngọc trai với bề mặt hoàn hảo, không tì vết (flawless surface) là đặc biệt hiếm có. Chất lượng ngọc trai bị ảnh hưởng bởi số lượng và kích thước của những tì vết (imperfections) trên bề mặt và mức độ nhìn thấy của chúng. Những tì vết trên bề mặt ngọc trai rõ ràng sẽ làm giảm đáng kể sự quyến rũ và giá trị của viên ngọc trai.

australia-south-sea-pearl-complexion

Shape (Hình dạng ngọc trai)

Viên ngọc trai tròn hay hình giọt nước đối xứng hoàn hảo là đặc biệt hiếm hoi và được ưa chuộng nhất. Vẻ đẹp của viên ngọc trai phần lớn nằm trong mắt của người xem và lựa chọn hình dạng ngọc trai là một sự lựa chọn cá nhân, hợp với mẫu thiết kế trang sức mà họ thích.

australia-south-sea-pearl-shape

Circle

Viên ngọc trai có viền tròn xung quanh và có nhiều hình dạng khác nhau. Đặc điểm riêng biệt này tạo cho ngọc trai loại này một tính cá nhân hấp dẫn; hợp với người muốn có thiết kế riêng, độc đáo, không đụng hàng.

shape-circle-pearls

Keshi

Ngọc trai Keshi là một viên ngọc trai nuôi cấy mà không cấy hạt nhân rắn bên trong tạo ngọc (solid nucleus). Keshi pearl là một từ tiếng Nhật có nghĩa là “poppy seed”, được sử dụng để mô tả loại ngọc trai nhỏ. Những viên ngọc quý hiếm này được tìm kiếm rất cao nhờ màu sắc rực rỡ, độ bóng ngọc trai cao và những hình dạng tự nhiên độc đáo. Ngọc trai Keshi pearl thường có kích thước từ 2mm đến 8mm nhưng đôi khi được tìm thấy trong các kích thước lớn hơn.

shape-keshi-pearls

Colour (Màu sắc ngọc trai)

Màu ngọc trai tự nhiên của Australian South Sea pearls thể hiện màu lớp vỏ ngọc trai, thường có màu: trắng, bạc, kem hoặc vàng (white, silver, cream or gold pearls). Ngọc trai trắng ánh hồng (White with pink overtones pearls) là màu sắc có giá trị nhất.

australia-south-sea-pearl-colour

Size (Kích thước ngọc trai)

Ngọc trai Australian South Sea pearls có lớp xà cừ rất dày và có kich thước lớn nhất trong tất cả các  dòng ngọc trai, thường từ 11mm đến 16mm. Kích cỡ lớn hơn 20mm thỉnh thoảng được tìm thấy và là những viên ngọc trai có giá trị rất cao. Ngọc trai lớn hơn thường có giá trị hơn do tính hiếm hoi.

australia-south-sea-pearl-size
Australia’s South Sea Pearl Oyster tạo ra những viên ngọc quý giá nhất trên trái đất.

Với hệ thống hạn ngạch khai thác tốt và may mắn có được một môi trường tách biệt và nguyên sơ, Australia đã trở thành vùng biển phát triển những cá thể hàu sống hoang dã tạo ra ngọc trai biển South Sea Pearls lớn nhất thế giới.

Ngày nay, ngọc trai thiên nhiên có chất lượng cao nhất vẫn được phát hiện tại Úc. Đó cũng là do việc quản lý cẩn thận các loài hàu hoang dã và tôn trọng môi trường sống tự nhiên của chúng. Trách nhiệm môi trường này luôn luôn là một phần không thể tách rời trong các hoạt động nuôi cấy và khai thác ngọc trai của Úc.

Natural Australian South Sea Pearls by Paspaley Pearling Company
Natural Australian South Sea Pearls by Paspaley Pearling Company

Nguồn:

  1. Australian South Sea Pearls
  2. Paspaley Pearling Company
  3. Jewels of the Kimberley

You cannot copy content of this page

Lên đầu trang